--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
may mắn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
may mắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: may mắn
+ adj
lucky, fortunate
Lượt xem: 979
Từ vừa tra
+
may mắn
:
lucky, fortunate
+
gần gụi
:
keep in close touch with the masses
+
bần cố nông
:
Poor peasants and farm handsdựa vào bần cố nôngto rely on poor peasants and farm hands
+
lẻ loi
:
Mone; lonelycảm thấy lẻ loito feel very lonely
+
vu vơ
:
vague